--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ electrical fuse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
seaworthy
:
có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)